Thông số kỹ thuật
Thiết bị khách hàng: Hỗ trợ kết nối hơn 500 thiết bị cùng lúc.
Thông lượng Wi-Fi:
- 2.4G: Đạt 573,5Mbps (2×2:2 MU-MIMO).
- 5G: Đạt 1201Mbps (2×2:2 MU-MIMO).
- 6G: Thiết bị không hỗ trợ thông lượng 6G.
Phạm vi: Có thể phủ sóng lên đến 100 mét.
Giao diện mạng:
- 1 cổng Ethernet uplink 10/100/1000M có hỗ trợ PoE/PoE+.
- 2 cổng Ethernet 10/100/1000M có hỗ trợ PSE (Power Sourcing Equipment).
- 1 cổng Ethernet 10/100/1000M tiêu chuẩn.
PoE/PoE+: Hỗ trợ chuẩn 802.3az, PoE 802.3af/802.3at. Công suất đầu ra tối đa của PSE trên mỗi cổng là 6W, và công suất tiêu thụ tối đa của toàn bộ thiết bị là 25W.
Tiêu chuẩn Wi-Fi: Tương thích với các chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax.
SSID: Cung cấp tổng cộng 32 SSID, với 16 SSID cho mỗi băng tần (2.4 GHz và 5 GHz).
Ăng-ten: Tích hợp 4 ăng-ten bên trong băng tần đơn.
Hệ thống Wi-Fi và An ninh: Hỗ trợ các phương thức bảo mật như WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES) và WPA3. Thiết bị còn có tính năng khởi động an toàn chống hack, cùng với việc khóa dữ liệu/kiểm soát quan trọng thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật duy nhất và mật khẩu mặc định ngẫu nhiên cho mỗi thiết bị, đảm bảo an toàn tối đa.
Kích thước: Kích thước là 135mm (D) x 86mm (R) x 38.5mm (C) và trọng lượng đơn vị là 185g.
Lắp đặt: Thiết bị có thể gắn trên tường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.