Thông số kỹ thuật
Thiết bị khách hàng: Hỗ trợ kết nối hơn 100 thiết bị cùng lúc.
Thông lượng Wi-Fi:
- 2.4G: Đạt 300Mbps (2×2:2 MU-MIMO); có thể lên tới 400 Mbps với 256-QAM.
- 5G: Đạt 867Mbps (2×2:2 MU-MIMO).
- 6G: Thiết bị không hỗ trợ thông lượng 6G.
Phạm vi: Có thể phủ sóng lên đến 100 mét.
Giao diện mạng:
- 1 cổng Ethernet uplink 10/100/1000M có hỗ trợ PoE/PoE+.
- 2 cổng Ethernet 10/100/1000M có hỗ trợ PSE (Power Sourcing Equipment).
- 1 cổng Ethernet 10/100/1000M tiêu chuẩn.
PoE/PoE+: Hỗ trợ chuẩn PoE 802.3af/802.3at. Công suất đầu ra tối đa của PSE trên mỗi cổng là 12W. Mức tiêu thụ điện năng tối đa của thiết bị (không bao gồm đầu ra PoE) là 6,5W.
Tiêu chuẩn Wi-Fi: Tương thích với các chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac (Sóng-2).
SSID: Cung cấp tổng cộng 16 SSID, với 8 SSID cho mỗi băng tần (2.4Ghz và 5Ghz).
Ăng-ten: Tích hợp 2 ăng-ten trong băng tần kép.
Hệ thống Wi-Fi và An ninh: Hỗ trợ các phương thức bảo mật như WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES) và WPA3. Thiết bị còn có tính năng khởi động an toàn chống hack, cùng với việc khóa dữ liệu/kiểm soát quan trọng thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật duy nhất và mật khẩu mặc định ngẫu nhiên cho mỗi thiết bị, đảm bảo an toàn tối đa.
Kích thước: Kích thước của thiết bị là 135mm x 115mm x 30mm.
Lắp đặt: Thiết bị có thể gắn trên tường trong nhà.
Bạn có cần thêm thông tin chi tiết về tính năng nào không?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.