Thông số kỹ thuật
Thiết bị này có những thông số kỹ thuật sau:
Thiết bị khách hàng: Hỗ trợ kết nối hơn 100 thiết bị đồng thời.
Thông lượng Wi-Fi:
- 2.4G: Đạt tốc độ 300Mbps (2×2:2 MIMO).
- 5G: Đạt tốc độ 867Mbps (2×2:2 MU-MIMO).
- 6G: Thiết bị không hỗ trợ băng tần 6G.
Phạm vi: Có thể phủ sóng lên đến 165 mét.
Giao diện mạng: Được trang bị 2 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T tự động cảm biến.
PoE/PoE+: Hỗ trợ chuẩn PoE 802.3af/802.3at, với mức tiêu thụ điện năng tối đa là 10.16W.
Tiêu chuẩn Wi-Fi: Tương thích với các chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n/ac (Sóng-2).
SSID: Cung cấp tổng cộng 16 SSID, với 8 SSID cho mỗi băng tần (2.4Ghz và 5Ghz).
Ăng-ten: Tích hợp 2 ăng-ten trong băng tần kép.
Hệ thống Wi-Fi và An ninh: Hỗ trợ các phương thức bảo mật như WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), WPA3. Thiết bị còn có tính năng khởi động an toàn chống hack và khóa dữ liệu quan trọng/kiểm soát thông qua chữ ký số, đảm bảo an toàn tối đa.
Kích thước: Kích thước của thiết bị là 180.4mm x 180.4mm x 40.8mm.
Lắp đặt: Có thể gắn tường hoặc gắn trần trong nhà.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.