Thông số kỹ thuật
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị này:
Thiết bị khách hàng: Hỗ trợ kết nối lên đến 256 thiết bị cùng lúc.
Thông lượng Wi-Fi:
- 2.4G: Đạt 573,5Mbps (2×2:2 MIMO).
- 5G: Đạt 4804Mbps (4×4:4 MU-MIMO).
- 6G: Thiết bị không hỗ trợ thông lượng 6G.
Phạm vi: Có thể phủ sóng lên đến 175 mét.
Giao diện mạng: Bao gồm 1 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T tự động cảm biến và 1 cổng Ethernet 10/100/1000/2500 Base-T tự động cảm biến.
PoE/PoE+: Hỗ trợ 802.3az và PoE 802.3af/802.3at, với mức tiêu thụ điện năng tối đa là 16W.
Tiêu chuẩn Wi-Fi: Tương thích với các chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Sóng-2)/ax.
SSID: Cung cấp tổng cộng 32 SSID, chia đều 16 SSID cho mỗi băng tần (2.4 GHz và 5 GHz).
Ăng-ten: Tích hợp 6 ăng-ten bên trong tần số đơn.
Hệ thống Wi-Fi và An ninh: Hỗ trợ các phương thức bảo mật như WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES) và WPA3. Thiết bị cũng tích hợp tính năng khởi động an toàn chống hack và khóa dữ liệu quan trọng/kiểm soát thông qua chữ ký số.
Kích thước: Kích thước của thiết bị là 205,3mm x 205,3mm x 45,9mm.
Lắp đặt: Thiết bị có thể được gắn tường hoặc gắn trần trong môi trường trong nhà.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.