Firewall SRX1500-SYS-JB-DC, thiết bị tường lửa Juniper SRX1500-SYS-JB-DC thế hệ mới thuộc phân khúc SRX1500 Series. Với những sự nâng cấp tuyệt vời ở khả năng bảo mật giúp loại trừ các mối đe doajcho doanh nghiệp vừa và lớn.
Không chỉ vậy, Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-DC còn được tích hợp thêm nhiều tính năng khác như giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN. Thiết bị tường lửa, Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-DC hỗ trợ các cấu hình có tính sẵn sàng cao, bao gồm phần cứng dự phòng, chuyển đổi dự phòng trạng thái, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.
Bảng thông số kỹ thuật Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-DC chính hãng
Model | SRX1500 (SRX1500-SYS-JB-DC) |
Connectivity | |
Total onboard ports | 16x1GbE and 4x10GbE |
Onboard RJ-45 ports | 12x1GbE |
Onboard (SFP) transceiver ports | 4x1GbE |
Onboard SFP+ ports | 4x10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) ports | 1x1GbE (SFP) |
PIM slots | 2 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 2.0 ports (type A) | 1 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 16 GB |
Primary boot storage (mSATA) | 16 GB |
Secondary storage (SSD) | 100 GB |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 43.9 x 4.44 x 46.22 cm |
Weight (device and PSU) | 7.30 kg |
Redundant PSU | 1+1 |
Power supply | DC (external) |
Average power consumption | 150 W |
Average heat dissipation | 512 BTU / hour |
Maximum current consumption | 6.2A (DC PSU) |
Maximum inrush current | 50A by 1 AC cycle |
Acoustic noise level | 66.5dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.