Firewall Juniper SRX4100-SYS-JB-DC có một số tính năng nổi bật giúp cung cấp bảo mật và quản lý mạng hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng nổi bật trên thiết bị này:
– Hiệu suất cao: SRX4100-SYS-JB-DC được xây dựng trên nền tảng Juniper Networks Junos OS, cung cấp hiệu suất và khả năng xử lý mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu mạng lớn và tải lưu lượng mạng cao.
– Bảo mật đa lớp: Firewall SRX4100-SYS-JB-DC hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật đa lớp, bao gồm tường lửa ứng dụng, IPS (Intrusion Prevention System), IPSec VPN, SSL VPN, NAT (Network Address Translation) và lọc nội dung. Điều này giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và từ bên trong.
– Quản lý và kiểm soát người dùng: SRX4100-SYS-JB-DC hỗ trợ tính năng kiểm soát truy cập dựa trên vai trò và chính sách, cho phép người quản trị thiết lập quyền truy cập và giới hạn cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng cụ thể.
– VPN (Virtual Private Network): Thiết bị này hỗ trợ IPSec VPN và SSL VPN, cho phép kết nối an toàn từ xa và thiết lập mạng riêng ảo (VPN) giữa các văn phòng và người dùng từ xa.
– Quản lý tập trung: SRX4100-SYS-JB-DC hỗ trợ giao diện quản lý tập trung, cho phép người quản trị quản lý và giám sát các thiết bị Firewall Juniper trong mạng từ một điểm duy nhất.
– Quản lý lưu lượng mạng: Thiết bị này cung cấp khả năng giám sát và quản lý lưu lượng mạng, bao gồm tính năng phân loại lưu lượng và giám sát sự cố mạng để đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của mạng.
– Mở rộng linh hoạt: SRX4100-SYS-JB-DC có khả năng mở rộng, cho phép nâng cấp và mở rộng khả năng xử lý mạng khi nhu cầu tăng trưởng.
Một số thông số chính có trên Firewall Juniper SRX4100-SYS-JB-DC
Dưới đây là thông số kỹ thuật cho Firewall Juniper SRX4100-SYS-JB-DC:
– Hiệu suất:
Tốc độ xử lý gói tin: 40 Gbps
Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 20 Gbps
Thông lượng IPS (IPS throughput): 10 Gbps
Thông lượng VPN (VPN throughput): 5 Gbps
Số lượng kết nối đồng thời (Concurrent connections): 4 triệu
– Giao diện mạng:
Số lượng cổng Ethernet: 8 x 10/100/1000Base-T RJ-45 ports, 4 x 10GbE SFP/SFP+ ports, 8 x 10GbE SFP+ ports
Cổng quản lý: 1 x 10/100/1000Base-T RJ-45 port
Khe cắm mô-đun mở rộng: 1 x slot mở rộng Mini-PIM
– Bộ nhớ:
Bộ nhớ RAM: 16 GB
Bộ nhớ flash: 16 GB
Hệ điều hành và quản lý:
– Hệ điều hành: Juniper Networks Junos OS
Giao diện quản lý: Juniper Networks Junos Space, Juniper Networks Security Director
Kích thước vật lý:
Kích thước (W x H x D): 438 x 44 x 515 mm
Trọng lượng: 7.4 kg
– Nguồn điện:
Nguồn điện: 1 x 300W DC power supply
Điện áp hoạt động: -48VDC
– Môi trường:
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.