Thiết bị tường lửa SRX4100-SYS-JE-DC, Firewall Juniper SRX4100 thế hệ mới sở hữu nhiều những tính năng nổi trội khi được tích hợp giao diện bảo mật tiên tiến cùng với nền tảng định tuyến chuyển mạch mạng hiệu quả. Juniper SRX4100-SYS-JB-DC đảm bảo cho các kết nối của doanh nghiệp an toàn hơn trước các mối đe dọa.
Tại sao Firewall Juniper SRX4100-SYS-JE-DC và SRX4100-SYS-JB-DC được ưa chuộng?
– Hiệu suất: Cả hai mô hình SRX4100-SYS-JE-DC và SRX4100-SYS-JB-DC đều có cùng hiệu suất với tốc độ xử lý gói tin 40 Gbps, thông lượng tường lửa 20 Gbps, thông lượng IPS 10 Gbps và thông lượng VPN 5 Gbps.
– Giao diện mạng: Cả hai mô hình đều có cùng giao diện mạng, bao gồm 8 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T RJ-45, 4 cổng 10GbE SFP/SFP+ và 8 cổng 10GbE SFP+.
– Bộ nhớ: Cả hai mô hình đều có cùng bộ nhớ RAM 16 GB và bộ nhớ flash 16 GB.
– Quản lý và hệ điều hành: Cả hai mô hình đều sử dụng Juniper Networks Junos OS là hệ điều hành và hỗ trợ Juniper Networks Junos Space và Juniper Networks Security Director là giao diện quản lý.
Bảng thông số kỹ thuật Firewall Juniper SRX4100-SYS-JE-DC
– Hiệu suất:
Tốc độ xử lý gói tin: 40 Gbps
Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 20 Gbps
Thông lượng IPS (IPS throughput): 10 Gbps
Thông lượng VPN (VPN throughput): 5 Gbps
Số lượng kết nối đồng thời (Concurrent connections): 4 triệu
– Giao diện mạng:
Số lượng cổng Ethernet: 8 x 10/100/1000Base-T RJ-45 ports, 4 x 10GbE SFP/SFP+ ports, 8 x 10GbE SFP+ ports
Cổng quản lý: 1 x 10/100/1000Base-T RJ-45 port
Khe cắm mô-đun mở rộng: 1 x slot mở rộng Mini-PIM
– Bộ nhớ:
Bộ nhớ RAM: 16 GB
Bộ nhớ flash: 16 GB
– Hệ điều hành và quản lý:
Hệ điều hành: Juniper Networks Junos OS
Giao diện quản lý: Juniper Networks Junos Space, Juniper Networks Security Director
– Kích thước vật lý:
Kích thước (W x H x D): 438 x 44 x 515 mm
Trọng lượng: 7.4 kg
– Nguồn điện:
Nguồn điện: 1 x 300W DC power supply
Điện áp hoạt động: -48VDC
– Môi trường:
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.