Firewall Juniper SRX4200-SYS-JB-DC là một thiết bị firewall mạnh mẽ và chuyên nghiệp của Juniper Networks, được thiết kế để cung cấp các chức năng bảo mật và quản lý mạng đa lớp trong mạng doanh nghiệp. Dưới đây là một số chức năng chính của SRX4200-SYS-JB-DC trong mạng doanh nghiệp:
– Tường lửa mạng (Network Firewall): SRX4200-SYS-JB-DC có khả năng bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Nó sẽ kiểm tra, giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng, cho phép bạn thiết lập các chính sách bảo mật linh hoạt để kiểm soát quyền truy cập và bảo vệ tài nguyên mạng.
– VPN (Virtual Private Network): SRX4200-SYS-JB-DC hỗ trợ cung cấp mạng riêng ảo (VPN) an toàn cho việc kết nối từ xa và liên kết các văn phòng địa lý khác nhau. Bằng cách sử dụng giao thức IPSec VPN hoặc SSL VPN, nó cho phép mã hóa dữ liệu và tạo một kênh kết nối an toàn giữa các địa điểm.
– Bảo vệ tường lửa ứng dụng (Application Firewall): Thiết bị firewall này có khả năng kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng dựa trên ứng dụng, cho phép bạn áp dụng chính sách bảo mật chính xác tùy theo ứng dụng đang được sử dụng.
– IPS (Intrusion Prevention System): SRX4200-SYS-JB-DC tích hợp IPS để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng như tấn công từ chối dịch vụ (DoS), tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) và các mẫu tấn công đã biết.
Bảng các thông số chính trên Firewall SRX4200-SYS-JB-DC, thiết bị tường lửa Juniper SRX4200-SYS-JB-DC thế hệ mới
Firewall Juniper SRX4200-SYS-JB-DC là một mô hình khác trong dòng sản phẩm firewall SRX của Juniper Networks. Dưới đây là một số thông tin về SRX4200-SYS-JB-DC:
– Hiệu suất:
Tốc độ xử lý gói tin: 60 Gbps
Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 30 Gbps
Thông lượng IPS (IPS throughput): 15 Gbps
Thông lượng VPN (VPN throughput): 7.5 Gbps
Số lượng kết nối đồng thời (Concurrent connections): 8 triệu
– Giao diện mạng:
Số lượng cổng Ethernet: 8 x 10/100/1000Base-T RJ-45 ports, 4 x 10GbE SFP/SFP+ ports, 8 x 10GbE SFP+ ports
Cổng quản lý: 1 x 10/100/1000Base-T RJ-45 port
Khe cắm mô-đun mở rộng: 1 x slot mở rộng Mini-PIM
– Bộ nhớ:
Bộ nhớ RAM: 16 GB
Bộ nhớ flash: 16 GB
– Hệ điều hành và quản lý:
Hệ điều hành: Juniper Networks Junos OS
Giao diện quản lý: Juniper Networks Junos Space, Juniper Networks Security Director
– Kích thước vật lý:
Kích thước (W x H x D): 438 x 44 x 515 mm
Trọng lượng: 7.4 kg
– Nguồn điện:
Nguồn điện: 1 x 600W DC power supply
Điện áp hoạt động: -48VDC
– Môi trường:
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.