Thông số kỹ thuật
Bảng dữ liệu EX3400-48T-DC | |
Thông số kỹ thuật vật lý | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 17,36 x 1,72 x 15,05 in (44,1 x 4,37 x 38,24 cm) |
Mặt sau | 160 Gbps (với cổng QSFP+) hoặc 80 Gbps (với cổng SFP+) Kết nối khung máy ảo để liên kết tối đa 10 bộ chuyển mạch như một thiết bị logic duy nhất |
Đường lên | Uplink 4 cổng cố định có thể được cấu hình riêng lẻ thành cổng GbE (SFP) hoặc 10GbE (SFP+); 2 cổng 40G QSFP+ |
Phạm vi môi trường | + Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 113° F (0° đến 45° C) + Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 158° F (-40° đến 70° C) + Độ cao hoạt động: lên đến 10.000 ft (3048 m) + Độ cao không hoạt động: lên đến 16.000 ft (4877 m) + Độ ẩm tương đối hoạt động: 10% đến 85% (không ngưng tụ) + Độ ẩm tương đối không hoạt động: 0% đến 95% (không ngưng tụ) |
Thông số kỹ thuật phần cứng | |
Bộ nhớ đệm | 2 GB với ECC |
Đèn nháy | 2 GB |
Bộ vi xử lý | Lõi kép 1 GHz |
Mật độ cổng GbE trên mỗi hệ thống | 48 cổng host + bốn cổng uplink 1/10 GbE và hai cổng uplink 40GbE |
Dung lượng chuyển mạch gói (Tối đa với gói 64 byte) | 168 Gbps (một chiều)/336 Gbps (hai chiều) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.