Thông số kỹ thuật:
Loại vỏ | Vỏ kín |
---|---|
Công suất | 30 W (100 V, 70 V line, 8 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 250 Ω (20 W), 330 Ω (15 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W) 8 Ω |
Cường độ âm | 91 dB (1 W, 1 m) (500 – 5,000 Hz, pink noise) |
Đáp tuyến tần số | 70 – 20,000 Hz (ngưỡng đỉnh -20 dB) |
Thành phần loa | Loa dạng nón 12 cm + Loa hình cầu cân bằng |
Dây nối | Dây cabtyre 2 lõi 60 cm đường kính 6 mm |
Vật liệu | Vỏ: Nhựa HIPS, màu trắng (tương đương RAL 9010) Lưới: Lưới thép tấm xử lý bề mặt, sơn trắng (tương đương RAL 9010) |
Kích thước | φ186 × 369 (C) mm |
Khối lượng | 2.1 kg (chỉ tính thân loa) |
Phụ kiện đi kèm | Giá gắn loa x1, Ốc vít gắn loa (4 × 16) x3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.