Thông số kỹ thuật:
Loại vỏ | Vỏ kín |
---|---|
Công suất | 6 W (100 V line), 3 W (70 V line) |
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 90 dB (1 W, 1 m) (500 – 5,000 Hz, pink noise) |
Đáp tuyến tần số | 100 – 18,000 Hz (peak -20 dB) |
Thành phần loa | Loa dạng nón 12 cm |
Dây nối | Dây cabtyre 2 lõi 60 cm đường kính 6 mm |
Vật liệu | Vỏ: Nhựa HIPS, màu trắng (tương đương RAL 9010) Lưới: Lưới thép tấm xử lý bề mặt, sơn trắng (tương đương RAL 9010) |
Kích thước | φ186 × 369 (C) mm |
Khối lượng | 1.5 kg (chỉ tính thân loa) |
Phụ kiện đi kèm | Giá gắn loa x1, Ốc vít gắn loa (4 × 16) x3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.