Thông số kỹ thuật:
Loại vỏ | Kín |
---|---|
Công suất | 60 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 100 W (Trở kháng thấp) Continuous program: 300 W (Trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W) |
Cường độ âm | 98 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 – 20,000 Hz |
Tần số cắt | 3 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜ |
Thành phần loa | Loa trầm: Loa hình nón 38 cm |
Cổng kết nối ngõ vào | NEUTRIK NL4MP Speakon và cổng dùng vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 9 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +50℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, trắng Lưới: Thép xử lý bề mặt, trắng |
Kích thước | 451 (R) × 560 (C) × 400 (S) mm |
Khối lượng | 14 kg |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Ốc vít tay cầm x2, Đế cao su x2, Ốc vít lắp đế cao su x2 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo: HY-1500VW (treo ngang) HY-1500HW (treo dọc) Giá gắn trần: HY-C0801W Giá gắn tường: HY-W0801W Chân đứng: ST-33B |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.