MikroTik hEX S E60iUGS – Router với cổng uplink 2.5 G, nhỏ gọn nhưng “nặng ký” về hiệu năng
Bạn đang tìm một router có dây mạnh mẽ, chi phí dễ chịu để làm hạ tầng lõi cho smart-home, văn phòng nhỏ hoặc phòng lab?
Phiên bản hEX S E60iUGS mới nhất của MikroTik chính là câu trả lời: 5 cổng Gigabit + khe SFP 2.5 G, CPU ARM dual-core 950 MHz, 512 MB RAM và RouterOS v7 đầy đủ tính năng – tất cả trong một vỏ hộp chỉ 113 × 89 × 28 mm.
Đặc điểm nổi bật
- Uplink 2.5 G SFP – cung cấp băng thông cho gói FTTH 2 Gbps hoặc kết nối NAS/Server tốc độ cao.
- 5 × Gigabit Ethernet cấu hình linh hoạt WAN / LAN, hỗ trợ bonding, VLAN, traffic-shaping trên RouterOS v7.
- PoE-in (802.3af/at) trên cổng 1 & PoE-out (Passive) trên cổng 5 – cấp nguồn và dữ liệu chỉ bằng một sợi cáp, giảm dây rợ cho AP WiFi, camera.
- USB 3.0 Type-A – chia sẻ ổ cứng/Flash, tải file, TimeMachine… nhanh gấp 10 lần USB 2.0 đời trước.
- CPU EN7562CT 2 nhân 950 MHz + 512 MB DDR3 – gấp đôi RAM so với phiên bản 2018, sẵn sàng cho WireGuard, IPSec, QoS nâng cao.
- Nguồn linh hoạt 12 – 57 V & tiêu thụ chỉ 5 W – vận hành ổn định ngay cả trên hệ thống năng lượng mặt trời hoặc UPS DC.
- Thiết kế gọn, treo tường được – dễ bố trí trong tủ rack mini, hộp cáp hay trên mặt bàn gọn gàng.
Ứng dụng thực tế có thể triển khai
Mô hình | Lợi ích khi dùng hEX S E60iUGS |
Nhà thông minh cao cấp | Cấp đường truyền FTTH 2 Gbps qua SFP 2.5 G về switch/mesh Wi-Fi 7; PoE-out cấp nguồn cho camera trong nhà, ngoài trời. |
Studio/SMB làm nội dung | Bond 2 cổng GbE → NAS, cộng với uplink 2.5 G → PC/workstation – copy file 4K/RAW mượt, backup nhanh. |
Phòng lab/đào tạo | RouterOS v7 bật BGP/OSPF, VRF, VLAN 802.1Q, test kịch bản mạng & bảo mật thực chiến trên phần cứng giá rẻ. |
So sánh thông số của E60iUGS với RB760iGS (hEX S 2018)
Thông số | E60iUGS (mới) | RB760iGS (cũ) | Nâng cấp đáng chú ý |
CPU | EN7562CT 2 × 950 MHz | MT7621A 2 × 880 MHz | +8 % xung, vi kiến trúc ARM mới |
RAM | 512 MB DDR3 | 256 MB | Gấp đôi – chạy nhiều dịch vụ hơn |
Lưu trữ | 128 MB NAND | 16 MB Flash + microSD | NAND lớn hơn, không cần thẻ SD |
SFP | 2.5 G (backward 1 G) | 1 G | Băng thông uplink +150 % |
USB | USB 3.0 | USB 2.0 | Chia sẻ file nhanh hơn 10 lần |
HĐH | RouterOS v7 L4 | RouterOS v6 L4 (v7 cần nâng FW) | Native v7, nhiều tính năng mới |
Công suất | 5 W không tải | 6 W không tải | Tiết kiệm hơn ~17 % |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.